Có 1 kết quả:
省去 shěng qù ㄕㄥˇ ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to omit
(2) to dispense with
(3) to make unnecesary
(4) to save (time, trouble etc)
(2) to dispense with
(3) to make unnecesary
(4) to save (time, trouble etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0