Có 1 kết quả:

省去 shěng qù ㄕㄥˇ ㄑㄩˋ

1/1

shěng qù ㄕㄥˇ ㄑㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to omit
(2) to dispense with
(3) to make unnecesary
(4) to save (time, trouble etc)

Bình luận 0